- Từ điển Anh - Việt
Ganged
Nghe phát âmMục lục |
/gæɳd/
Thông dụng
Tính từ
Ghép đôi; ghép bộ
Toán & tin
được ghép bộ
được ghép nhóm
Điện
ghép bộ
- ganged capacitors
- tụ điện ghép bộ
Kỹ thuật chung
ghép đôi
- dual-ganged potentiometer
- chiết áp ghép đôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ganged capacitors
tụ điện ghép bộ, -
Ganged circuit
mạch ghép, mạch ghép bộ, mạch ghép nhóm, -
Ganged tuning
sự điều hưởng ghép nhóm, -
Ganger
/ 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công,... -
Ganging
/ 'gæɳiɳ /, Danh từ: sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề), Kỹ thuật... -
Ganging valve
vòi thăm mực, -
Gangland
/ 'gæηlænd /, danh từ, giới giang hồ, giới xã hội đen, -
Gangli-
tiền tố chỉ một hạch, -
Ganglia
/ 'gæɳgliən /, -
Ganglia cardiaca
hạch tim, -
Ganglia intermedia
hạch (thần kinh) trung gian, -
Ganglia lumbalia
hạch (giao cảm) thắt lưng, -
Ganglia lymphatica
hạch bạch huyết, -
Ganglia pelvina
hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser, -
Ganglia phrenica
hạch hoành, -
Ganglia plexuum autonomicorum
hạch đám rối thần kinh giao cảm, -
Ganglia plexuum sympathicorum
hạch đám rối thần kinh giao cảm, -
Ganglia renalia
hạch (giao cảm) thận, -
Ganglia sacralia
hạch (giao cảm) xương cùng, -
Ganglia trunci sympathici
hạch thần kinh giao cảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.