- Từ điển Anh - Việt
Potentiometer
Mục lục |
/pə,ten∫i'ɔmitə/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
Biến trở
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cái phân thể
Xây dựng
cái phân thế
Y học
điện thế kế
Điện
cái đo điện thế
Giải thích VN: Bộ phận dùng để điều khiển điện áp tín hiệu ra bằng cách thay đổi vị trí điểm tiếp xúc cao hay thấp.
cái đo hiệu điện thế
Giải thích VN: 1. một dụng cụ đo suất điện động hay hiệu điện thế bằng cách so sánh một phần của điện áp được đo với một suất điện động đã biết, sau đó dùng định luật giảm điện áp để tính trị số cuối cùng. 2. một điện trở điều chỉnh liên tục có một tiếp điểm trượt được đặt trên một trục quay; chủ yếu được dùng như một bộ chia điện áp. Còn gọi là: TRIMMER POTENTIOMETER.
Điện lạnh
thiết bị phân thế
Kỹ thuật chung
bộ bù áp
chiết áp
- AC potentiometer
- chiết áp AC
- adjustable potentiometer
- chiết áp điều chỉnh được
- adjusting potentiometer
- thiết bị chiết áp điều chỉnh
- Crompton potentiometer
- chiết áp Crompton
- Drysdale potentiometer
- chiết áp Drydale
- dual-ganged potentiometer
- chiết áp ghép đôi
- film potentiometer
- chiết áp màng
- heliacal potentiometer
- chiết áp xoắn ốc
- helical potentiometer
- chiết áp xoắn
- inductive potentiometer
- chiết áp cảm ứng
- inductive potentiometer
- chiết áp điện cảm
- linear potentiometer
- chiết áp tuyến tính
- logarithmic potentiometer
- chiết áp lôgarit
- magnetoresistor potentiometer
- chiết áp từ điện trở
- measuring potentiometer
- chiết áp đo lường
- nonlinear potentiometer
- cái chiết áp phi tuyến
- nonwirewound potentiometer
- chiêt áp không cuốn dây
- Pedersen potentiometer
- chiết áp Pedersen
- potentiometer circuit
- mạch kiểu chiết áp
- potentiometer control
- điều khiển chiết áp
- potentiometer instrument
- máy đo kiểu chiết áp
- potentiometer recorder
- máy ghi kiểu chiết áp
- potentiometer rheostat
- biến trở kiểu chiết áp
- potentiometer set mode
- chế độ đặt bộ chiết áp
- potentiometer slider
- con trượt của chiết áp
- rotary potentiometer
- chiết áp xoay
- slide potentiometer
- chiết áp trượt
- slide-wire potentiometer
- chiết áp dây trượt
- trimmer potentiometer
- chiết áp tinh chỉnh
- trimming potentiometer
- chiết áp tinh chỉnh
- trimming potentiometer
- chiết áp vi chỉnh
- vernier potentiometer
- chiết áp có du xích
- wire wound potentiometer
- chiết áp dây quấn
- wire-wound potentiometer
- cái chiết áp dây quấn
- wire-wound potentiometer
- chiết áp quấn dây
điện trở điều chỉnh dược, biến trở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Potentiometer circuit
mạch kiểu chiết áp, -
Potentiometer control
điều khiển chiết áp, -
Potentiometer instrument
máy đo kiểu chiết áp, -
Potentiometer method
phương pháp đo thế, phương pháp phân thế, -
Potentiometer recorder
máy ghi kiểu bù, máy ghi kiểu chiết áp, máy ghi tự bù, -
Potentiometer rheostat
biến trở kiểu chiết áp, -
Potentiometer set mode
chế độ đặt bộ chiết áp, -
Potentiometer slider
con trượt của chiết áp, -
Potentiometric
/ pə¸tenʃiə´metrik /, Điện: thuộc phép đo hiệu điện thế, -
Potentiometric Surface
bề mặt chiết áp, bề mặt mà nước trong một tầng ngậm nước có thể dâng tới nhờ áp lực thủy tĩnh. -
Potentiometric controller
bộ điều khiển phân thế, -
Potentiometric electrode
điện cực phân thế, điện cực đo thế, -
Potentiometric level
mức đo thế, -
Potentiometric map
bản đồ đo thế, -
Potentiometric meter
khí cụ đo có bù, máy đo có bù, máy đo kiểu chiết áp, -
Potentiometric titration
sự chuẩn độ bằng điện thế kế, -
Potentiometry
/ ¸pətenʃi´ɔmetri /, Hóa học & vật liệu: phép đo điện thế, Điện... -
Potentiostat
cái ổn áp, -
Potently
Phó từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh... -
Potentness
/ ´poutəntnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.