- Từ điển Anh - Việt
Ganglion submaxillare
Xem thêm các từ khác
-
Ganglion superius nervi glossopharyngei
hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter, -
Ganglion superius nervi vagi
hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter, -
Ganglion terminale
hạch (thần kinh) tận cùng, -
Ganglion trigeminale
hạch dây thần kinh sinh ba, hạch bán nguyệt, -
Ganglion vertebrale
hạch (giao cảm) đốt sống, -
Ganglion vestibulare
hạch tiền đính, hạch scarpa, -
Ganglionar neuroma
u thần kinh hạch, -
Ganglionated
/ 'gængliəneitid /, tính từ, kết hạch, -
Ganglionated cord
thân thần kinh giao cảm, -
Ganglionated neuroma
u thần kinh hạch, -
Ganglionectomy
(thủ thuật) cắt bỏ hạch, -
Ganglioneural
/ 'gæηgliə'njuərɔn /, Tính từ: thuộc hạch thần kinh, -
Ganglioneure
tế bào hạch thần kinh, -
Ganglioneuroblastoma
u hạch nguyên bào thần kinh, -
Ganglioneuroma
u hạch thần kinh, -
Ganglioneuron
/ 'gæηgliə'njuərɔn /, Danh từ: hạch thần kinh, -
Ganglionic
/ gæηgli'ɔnik /, Tính từ: thuộc hạch, Y học: (thuộc) hạch, -
Ganglionic center
trung tâm hạch nền sọ, -
Ganglionic glioma
u thần kinh đệm hạch, -
Ganglionic layer of cerebellum
lớp hạch tiểu não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.