- Từ điển Anh - Việt
Ganglionic glioma
Xem thêm các từ khác
-
Ganglionic layer of cerebellum
lớp hạch tiểu não, -
Ganglionic layer of the retina
lớp tế bào hạch võng mạc, -
Ganglionic neuroma
u thần kinh hạch, -
Ganglionic saliva
nước bọt do kích thích hạch giao cảm, -
Ganglionitis
viêm hạch, -
Ganglionostomy
thủ thuật mở thông hạch, -
Ganglioplegic
liệt hạch (thuộc, chất) liệt hạch, -
Ganglioplexus
/ 'gæηgliə'pleksəs /, Danh từ: (giải phẫu) hạch tán toả, Y học:... -
Ganglioside
một chất thuộc nhóm các glucolipid trong não, gan, lách và hồng cầu, -
Gangliosympathectomy
(thủ thuật) cắt bỏ hạch giao cảm, -
Gangonic neuroma
u thần kinh hạch, -
Gangosa
viêm hủy mũi - vòm, -
Gangplank
/ 'gæηplæηk /, Danh từ: ván cầu (để lên xuống tàu), Kỹ thuật chung:... -
Gangrel
/ 'gæηgrəl /, Danh từ: người lang thang, -
Gangrene
/ 'gæηgri:n /, Danh từ: bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử, Ngoại... -
Gangrened
/ 'gæηgri:nd /, xem gangrene, -
Gangrenous
/ 'gæηgrinəs /, tính từ, (thuộc) bệnh thối hoại, (thuộc) chứng hoại thư, -
Gangrenous balanitis
viêm quy đầu hoại thư, -
Gangrenous diphtheria
bệnh bạch hầu hoại thư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.