- Từ điển Anh - Việt
Gangrene
Nghe phát âmMục lục |
/'gæηgri:n/
Thông dụng
Danh từ
Bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử
Ngoại động từ
Làm mắc bệnh thối hoại, làm mắc chứng hoại tử
Nội động từ
Mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử
Hình Thái Từ
- Ved : Gangrened
- Ving: Gangrening
Chuyên ngành
Y học
hoại thư
- cold gangrene
- hoại thư lạnh
- cutaneous gangrene
- hoại thư da
- dry gangrene
- hoại thư khô
- embolic gangrene
- hoại thư nghẽn mạch
- gas gangrene
- hoại thư sinh hơi
- humid gangrene
- hoại thư ướt
- neurotic gangrene
- hoại thư bệnh thần kinh
- oral gangrene
- hoại thư miệng
- piminating gangrene
- hoại thư bạo phát, phù ác tính
- static gangrene
- hoại thư ứ huyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gangrened
/ 'gæηgri:nd /, xem gangrene, -
Gangrenous
/ 'gæηgrinəs /, tính từ, (thuộc) bệnh thối hoại, (thuộc) chứng hoại thư, -
Gangrenous balanitis
viêm quy đầu hoại thư, -
Gangrenous diphtheria
bệnh bạch hầu hoại thư, -
Gangrenous erysipelas
viêm quầng hoại thư, -
Gangrenous pharyngitis
viêm họng hoại thư, -
Gangrenous rhinitis
viêm mũi hoại thư, -
Gangrenous stomatitis
viêm miệng hoại thư, -
Gangs
, -
Gangster
/ ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Gangue
/ gæη /, Danh từ: Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng, Kỹ... -
Gangue mineral
khoáng vật mạch, khoáng vật trong mạch, quặng mạch, Địa chất: đá mạch, khoáng vật không chứa... -
Gangway
/ ´gæη¸wei /, Danh từ: lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị... -
Gangway conveyer
Địa chất: băng chuyền lò dọc, -
Gangway platform
sân thượng cầu thang, -
Gangway port
cửa lên xuống tàu, -
Ganister
/ ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic), -
Ganister mud
bùn chịu lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.