- Từ điển Anh - Việt
Ganniform
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
dạng hạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ganoid
/ ´gænɔid /, Tính từ: có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, Danh... -
Ganomalite
chất men láng, -
Ganser state
trạng thái ganser (sa sút trí tuệ giả), -
Gantlet
/ ´gæntlit /, Danh từ: Xây dựng: thanh ray chồng, -
Gantry
/ ´gæntri /, Danh từ: giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín... -
Gantry beam
dầm ngang (của) khung, dầm ngang, rầm ngang, -
Gantry column
trục cổng trục, cột (hình) cổng, cột hình cổng, -
Gantry container crane
dàn cần cẩu công-ten-nơ, -
Gantry crane
cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn... -
Gantry pillar
trụ lắc, -
Gantry post
cột khung cổng, -
Gantry robot
robot chân cao, -
Gantry traveler
máy bốc xếp di động, máy bốc xếp, máy chuyển tải, -
Gantry traveler with belt conveyor
máy bốc xếp kiểu băng tải, -
Gantry traveler with scraper conveyor
máy bốc xếp kiểu máng cao, -
Gantry traveller
cần trục di động kiểu cổng, -
Gantry with hoist
giàn khung tời nâng, -
Gantt chart
sơ đồ grantt, biểu đồ gantt, biểu đồ gantt, -
Ganze filter
cái lọc kiểu lưới, -
Gaol
/ dʒeil /, Danh từ: nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.