- Từ điển Anh - Việt
Gasoline yield
Xem thêm các từ khác
-
Gasolinic
/ ¸gæsə´linik /, tính từ, thuộc về xăng, -
Gasometer
Danh từ: thùng đựng khí, (như) gas-meter, bính chứa khí, bể chứa khí, đồng hồ đo khí, khí kế,... -
Gasometry
/ gæs´ɔmitri /, Danh từ: phép đo khí, Vật lý: phép đo khí, -
Gasostatic bearing
ổ tựa khí tĩnh, -
Gasp
/ ga:sp /, Danh từ: sự thở hổn hển, Động từ: thở hổn hển, há... -
Gasped
, -
Gasper
/ ´ga:spə /, Danh từ: (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền, -
Gasperitonitis
viêm màng bụng đầy hơi, -
Gasping
, -
Gaspingly
/ ´ga:spiηgli /, phó từ, thở hổn hển, kinh ngạc, sửng sốt, -
Gasplant
/ ´gæs¸pla:nt /, ( danh từ), nhà máy sản xuất khí, -
Gasproof
/ ´gæs¸pru:f /, Tính từ: kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc, Cơ... -
Gasproof apparatus
Địa chất: thiết bị chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ), dụng cụ chống nổ (phòng nổ, an toàn... -
Gasproof covering
lớp cách khí, -
Gasproof shell
màng cách khí, -
Gasproof shelter
Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí, -
Gassed
/ gæst /, tính từ, bị nhiễm khí độc, -
Gassed yarn
sợi (đã) đốt lông, -
Gasser
/ ´gæsə /, Danh từ: lỗ khoan khí, Hóa học & vật liệu: giếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.