Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gasp

Nghe phát âm

Mục lục

/ga:sp/

Thông dụng

Danh từ

Sự thở hổn hển
at one's last gasp
đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
to give a gasp
há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)

Động từ

Thở hổn hển
to gasp for breath
thở hổn hển
Há hốc miệng vì kinh ngạc
to grasp for
khao khát, ước ao
to gasp for liberty
khao khát tự do
to gasp out
nói hổn hển
to gasp out one's life
thở hắt ra, chết

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blow , ejaculation , exclamation , gulp , heave , pant , puff , wheeze , whoop
verb
blow , catch one’s breath , choke , convulse , fight for breath , gulp , heave , inhale , inspire , pant , puff , respire , sniffle , snort , wheeze , whoop , huff , breathe , exclaim

Xem thêm các từ khác

  • Gasped

    ,
  • Gasper

    / ´ga:spə /, Danh từ: (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền,
  • Gasperitonitis

    viêm màng bụng đầy hơi,
  • Gaspingly

    / ´ga:spiηgli /, phó từ, thở hổn hển, kinh ngạc, sửng sốt,
  • Gasplant

    / ´gæs¸pla:nt /, ( danh từ), nhà máy sản xuất khí,
  • Gasproof

    / ´gæs¸pru:f /, Tính từ: kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc, Cơ...
  • Gasproof apparatus

    Địa chất: thiết bị chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ), dụng cụ chống nổ (phòng nổ, an toàn...
  • Gasproof covering

    lớp cách khí,
  • Gasproof shell

    màng cách khí,
  • Gasproof shelter

    Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
  • Gassed

    / gæst /, tính từ, bị nhiễm khí độc,
  • Gassed yarn

    sợi (đã) đốt lông,
  • Gasser

    / ´gæsə /, Danh từ: lỗ khoan khí, Hóa học & vật liệu: giếng...
  • Gasserectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ hạch gasser,
  • Gasserian duct

    ống cạnh trung tâm, ống muller,
  • Gasserianduct

    ống cạnh trung tâm, ống muller,
  • Gasses

    ,
  • Gassiness

    / ´gæsinis /, Danh từ: tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch, Kinh...
  • Gassing

    / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top