- Từ điển Anh - Việt
Gauge rod (for brickwork)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Gauge roller
trục nhào, -
Gauge side
má trong ray, phía giữa hai ray, mặt định cữ, mặt trong của ray, -
Gauge staff
thước ngắm, -
Gauge stand
giá máy đo, -
Gauge station
trạm đo thủy văn, -
Gauge station distribution
sự phân bố trạm thủy văn, -
Gauge stuff
vữa thạch cao, vữa vôi thạch cao, -
Gauge symmetry
đối xứng chuẩn, -
Gauge tap
vòi kiểm tra, van kiểm tra, vòi kiểm tra, van kiểm tra, van kiểm tra, -
Gauge tester
máy thử áp kế, -
Gauge theory
lý thuyết chuẩn, non-abelian gauge theory, lý thuyết chuẩn phi abel -
Gauge transformation
phép biến đổi định cỡ, -
Gauge tube
lưu tốc kế pitot, -
Gauge widening
nới rộng khổ đường, -
Gauge zone
đới sét mạch, -
Gaugeable
/ ´geidʒəbl /, Tính từ: có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở... -
Gauged
/ geidʒd /, Tính từ: Được định cỡ; được hiệu chỉnh, Xây dựng:... -
Gauged arch
cuốn băng gạch định hình, lanhtô vòm, -
Gauged brick
gạch định cỡ, -
Gauged mortar
vữa xi-măng đông kết chậm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.