- Từ điển Anh - Việt
Gauge widening
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Gauge zone
đới sét mạch, -
Gaugeable
/ ´geidʒəbl /, Tính từ: có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở... -
Gauged
/ geidʒd /, Tính từ: Được định cỡ; được hiệu chỉnh, Xây dựng:... -
Gauged arch
cuốn băng gạch định hình, lanhtô vòm, -
Gauged brick
gạch định cỡ, -
Gauged mortar
vữa xi-măng đông kết chậm, -
Gauged plaster
thạch cao trang trí, -
Gauged restriction
sự hạn chế theo cữ, -
Gauged work
khối xây vòm bằng gạch định hình, -
Gaugel
dụng cụ đo, -
Gauger
/ ´geidʒə /, Danh từ: người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá,... -
Gauges
, -
Gauging
/ ´geidʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự đo kiểm, Kỹ thuật chung:... -
Gauging-station
Danh từ: trạm thuỷ văn, trạm thủy văn, -
Gauging and grading machine
máy định cỡ phân loại, máy phân cỡ, -
Gauging arrangement
đồ gá định cỡ, đồ gá để đo, đồ gá để định cỡ, đồ gá để đo, -
Gauging board
sàn trộn vữa, sàn trộn xi măng, -
Gauging device
thiết bị định cỡ, -
Gauging fixture
đồ gá kiểm tra, đồ gá kiểm tra, -
Gauging jet cutlet
vòi phun đo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.