- Từ điển Anh - Việt
Gauge
Nghe phát âm/geidʤ/
Thông dụng
Danh từ
Máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
Cái đo cỡ (dây...)
Loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
Khoảng cách đường ray
Tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
Cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
(hàng hải) hướng đi của tàu so với chiều gió ( (cũng) gage)
Ngoại động từ
Đo
Định cỡ, đo cỡ
Làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
Đánh giá, phán đoán
hình thái từ
Xây dựng
bề dày
cái đơ cỡ
khố đường ray
- track gauge
- cữ đo khổ đường ray
đo dung tích
dưỡng trát
Giải thích EN: 1. the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.the part of a slate or tile that is exposed when laid in place.2. an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.an amount of plaster of Paris that is mixed with mortar or common plaster to slow its setting time.
Giải thích VN: 1.Một phần ngói hay đá lát phơi ra khi lợp hoặc lát///2.Số vữa thạch cao trộn với vữa hồ hoặc vữa thạch cao để làm chậm lại quá trình khô.
mô hình khuôn
Y học
ống đong, máy do, cái đo
Kỹ thuật chung
bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)
Giải thích EN: The thickness of a metal wire, rod, or sheet.the thickness of a metal wire, rod, or sheet.
Giải thích VN: Độ dày của một dây, một thanh, hoặc một tấm kim loại.
cái cảm biến
cái đo
cỡ chuẩn
compa đo
cữ
hướng đi (tàu)
khí cụ đo
khổ đường ray
khổ đường sắt
- standard gauge
- khổ đường sắt chuẩn
kiểu
- bell pressure gauge
- áp kế kiểu chuông lặn
- bellows gauge
- calip kiểu hộp xếp
- bellows gauge
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- bellows pressure gauge
- áp kế kiểu hộp xếp
- diaphragm pressure gauge
- áp kế kiểu màng
- diaphragm pressure gauge
- manomet kiểu màng
- float gauge
- mức lỏng kế kiểu phao
- foil strain gauge
- cảm biến kiểu lá riềm
- ionization type vacuum gauge
- máy đo chân không kiểu ion hóa
- level gauge of membrane type
- cái đo mức kiểu màng mỏng
- magnetic oil (level) gauge
- bộ chỉ thị mức dầu kiểu từ
- martens strain gauge
- máy cảm biến kiểu điện trở
- oil pressure gauge
- áp kế kiểu áp lực dầu
- piston-type pressure gauge
- áp kế kiểu pittông
- roller gauge
- máy đo kiểu trục
- screw gauge
- bộ calip kiểu ren
- strain gauge
- cảm biến kiểu điện trở
- wire strain gauge
- cảm biến (kiểu) dây
đánh giá
định cỡ
- gauge brick
- gạch định cỡ
- gauge transformation
- phép biến đổi định cỡ
đo
đong
- active gauge
- cái dưỡng chủ động
- alarm gauge
- áp kế báo động
- alarm pressure gauge
- đồng hồ áp suất báo động
- alarm pressure gauge
- áp kế báo động
- battery gauge
- đồng hồ đo pin
- Buckley gauge
- đồng hồ đo Buckley
- dial gauge
- đồng hồ đo
- dial indicating gauge
- đồng hồ đo
- direct-reading gauge
- đồng hồ đọc trực tiếp
- flow gauge
- đồng hồ đo nước
- fuel gauge
- đồng hồ chỉ nhiên liệu
- fuel gauge
- đồng hồ mực xăng
- gasoline gauge
- đồng hồ xăng
- gauge (gage)
- đồng hồ đo
- gauge (meter)
- bảng đồng hồ
- gauge gage
- đồng hồ
- gauge glass
- ống đong
- gauge manifold
- cổ góp có đồng hồ
- gauge or us gage
- đồng hồ đo
- gauge port
- lỗ gắn đồng hồ
- in-dash gauge
- đồng hồ trên tableau
- kinematic gauge
- khổ giới hạn động
- oil level gauge
- đồng hồ báo mực dầu
- oil pressure gauge
- đồng hồ áp suất dầu (nhớt)
- optical gauge
- đồng hồ đo bằng quang học
- petrol gauge
- đồng hồ chỉ xăng
- plain gauge
- trạm đo miền đồng bằng
- precision dial gauge
- đồng hồ đo chính xác
- strain gauge
- đồng hồ đo biến dạng
- universal gauge
- đồng hồ thông dụng
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chân không
- water gauge
- đồng hồ nước
- water level gauge
- đồng hồ chỉ mức nước
- water temperature gauge
- đồng hồ báo nhiệt nước
- water-gauge assembly
- cụm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- trạm đồng hồ đo nước
- wind gauge
- đồng hồ đo gió
đồng hồ đo
- battery gauge
- đồng hồ đo pin
- Buckley gauge
- đồng hồ đo Buckley
- flow gauge
- đồng hồ đo nước
- optical gauge
- đồng hồ đo bằng quang học
- precision dial gauge
- đồng hồ đo chính xác
- strain gauge
- đồng hồ đo biến dạng
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chân không
- water-gauge assembly
- cụm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- trạm đồng hồ đo nước
- wind gauge
- đồng hồ đo gió
dụng cụ đo
- altitude gauge
- dụng cụ đo cao trình
- altitude gauge
- dụng cụ đo độ cao
- angle gauge
- dụng cụ đo góc
- bore gauge
- dụng cụ đo trong
- consistency gauge
- dụng cụ đo độ quánh
- consistency gauge
- dụng cụ đo độ sệt
- crusher gauge
- dụng cụ đo lực nghiền
- diaphragm gauge
- dụng cụ đo sử dụng màng chắn
- end gauge
- dụng cụ đo đầu mút
- feeler gauge (gage) or feeler stock
- dụng cụ đo khe hở
- gauge box
- hộp đựng dụng cụ đo
- gauge for measuring thickness
- dụng cụ đo bề dày
- gauge for measuring thickness
- dụng cụ đo đường kính
- loading gauge
- dụng cụ đo sức tải
- oil gauge
- dụng cụ đo dầu
- outdoor or outside temperature gauge (otg)
- dụng cụ đo nhiệt độ ngoài trời
- percolation gauge
- dụng cụ đo độ thấm
- rain gauge
- dụng cụ đo lượng mưa
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng trong
- staff gauge
- dụng cụ đo mực nước
- strain gauge
- tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng)
- vacuum gauge
- dụng cụ đo chân không
- volumetric gauge
- dụng cụ đo thể tích
- water gauge
- dụng cụ đo mực nước
- water pressure gauge
- dụng cụ đo áp lực nước
dưỡng
- active gauge
- cái dưỡng chủ động
- bellows gauge
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- caliber gauge
- dưỡng đo
- caliper gauge
- dưỡng đo
- centre gauge
- dưỡng định tâm
- differential pressure gauge
- dưỡng đo áp suất vi sai
- drill gauge
- dưỡng kiểm khoan
- electronic gauge
- dưỡng điện tử
- float gauge
- dưỡng nổi
- gauge lathe
- máy tiện theo dưỡng
- gauge maker
- thợ làm dưỡng
- gauge numbers
- số hiệu dưỡng kiểm khoan
- plug thread gauge
- dưỡng ren trong
- precision gauge
- dưỡng chính xác
- radius gauge
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- receiving gauge
- dưỡng biến dạng
- receiving gauge
- dưỡng nhận
- screw pitch gauge
- dưỡng ren
- screw thread gauge
- dưỡng định tâm
- screw thread gauge
- dưỡng kiểm ren
- screw thread gauge
- dưỡng ren
- spline gauge
- dưỡng rãnh then
- standard gauge
- dưỡng tiêu chuẩn
- strain gauge
- dưỡng đo biến dạng
- thickness gauge
- dưỡng đo chiều dầy
- thread gauge
- dưỡng kiểm ren
- thread gauge
- dưỡng ren
- vacuum gauge
- dưỡng đo chân không
loại
áp kế
bạc dẫn
mẫu
máy đo
ống thủy
phán xét
sự chia độ
sự đánh giá
sự đo cỡ sàng
Giải thích EN: The measurement of the sieve size that will allow the bulk of a given aggregate to pass through.
Giải thích VN: Phương pháp đo cỡ sàng cho phép khối lượng của một cốt liệu cho sẵn đi qua.
thang
thiết bị đo
thước đo nước
thủy chí
Kinh tế
bề ngang đường sắt
cỡ
dụng cụ đo
tiêu chuẩn đo lường
Nguồn khác
- gauge : Corporateinformation
Địa chất
calip, cỡ lỗ, cữ, áp kế, manomet, khổ đường ray, khoảng cách giữa hai bánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barometer , basis , benchmark , bore , capacity , check , criterion , degree , depth , example , exemplar , extent , guide , guideline , height , indicator , magnitude , mark , meter , model , norm , pattern , rule , sample , scale , scope , size , span , test , thickness , touchstone * , type , width , yardstick , measure , touchstone
verb
- adjudge , appraise , ascertain , assess , calculate , calibrate , check , check out , compute , count , determine , estimate , evaluate , eye * , figure , figure in , guess , guesstimate , have one’s number , look over , meter , peg * , quantify , quantitate , rate , reckon , scale , size , size up * , take account of , tally , value , weigh , assay , judge , size up , valuate , barometer , benchmark , criterion , guideline , instrument , measure , norm , standard , test , yardstick
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gauge, Standard
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm, -
Gauge, Taper
thước vát đo khe hở, -
Gauge-glass
Danh từ: Ống đo nước, -
Gauge (brickwork)
dụng cụ đo của thợ nề, -
Gauge (gage)
bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở -
Gauge (metal gauge)
cái đo cỡ bằng kim loại, dụng cụ đo, -
Gauge (meter)
bảng đồng hồ, -
Gauge (plastering)
dưỡng trát, -
Gauge bar
thanh đo, thước thanh, -
Gauge block
số đo cuối, -
Gauge block comparator
bộ so căn mẫu đo, -
Gauge board
sàn trộn xi măng vữa, -
Gauge box
hộp đựng dụng cụ đo, -
Gauge brick
gạch định hình, gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm, -
Gauge calipers
calip vòng, -
Gauge cock
van (đo) lưu lượng, vòi đo mức dung dịch, vòi đo mức nước, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước,... -
Gauge data
số liệu (đo) mức nước, -
Gauge datum
độ cao của thủy chí, -
Gauge door
Địa chất: cửa gió có cửa sổ điều chỉnh, cửa sổ gió, -
Gauge factor
hệ số hợp mẫu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.