- Từ điển Anh - Việt
Genital
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
(động vật học) (thuộc) sinh dục
- genital organ
- bộ phận sinh dục
- genital stimulation
- sự kích thích tình dục
Chuyên ngành
Y học
thuộc sinh dục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Genital area
vùng sinh dục, -
Genital canal
ống sinh dục, -
Genital center
trung tâm sinh dục, -
Genital cleft
rãnh sinh dục, -
Genital cord
thừng sinh dục, -
Genital crisis of newborn
cơn sinh dục trẻ mới sinh, -
Genital duct
ống sinh dục, -
Genital furrow
rãnh sinh dục, -
Genital gland
tuyến sinh dục, -
Genital herpes
herpes sinh dục, -
Genital organ
cơ quan sinh dục, -
Genital reconstruction surgery
như sex reassignment surgery, -
Genital reflex
phản xạ sinh dục, -
Genital stimulant
chất kích thích sinh dục, -
Genital tubercle
củ ổ nhớp, củ sinh dục, -
Genital warts
sùi mào gà, -
Genitalia
như genitals, -
Genitalial
bộ phận sinh dục, -
Genitaloid
thuộc tế bào sinh dục nguyên thủy, -
Genitals
Danh từ số nhiều: (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.