- Từ điển Anh - Việt
Organ
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔ:gən/
Thông dụng
Danh từ
Đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn óoc, đàn hộp (có tay quay) (cũng) barrel organ
(sinh vật học) cơ quan
Cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước
Giọng nói
- to have a magnificent organ
- có giọng nói to
Chuyên ngành
Y học
cơ quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
nội tạng
- organ transplant
- cấy ghép nội tạng
Kỹ thuật chung
bộ phân
bộ phận
đàn phong cầm
quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- frozen organ
- cơ quan được kết đông
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- leading information organ
- cơ quan thông tin chính
- leading information organ
- cơ quan thông tin đầu hệ
- main information organ
- cơ quan thông tin chính
- olfactory organ
- cư quan khứu giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
Kinh tế
bộ máy
cơ quan
- advertisement examination organ
- cơ quan kiểm tra quảng cáo
- executive organ
- cơ quan hành chánh
- fact-finding organ
- cơ quan điều tra thực tế
- financial organ
- cơ quan tài chính
- house organ
- cơ quan ngôn luận của công ty
- quality certification organ
- cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
- subsidiary organ
- cơ quan phụ thuộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , agent , channel , device , element , forum , implement , instrument , journal , magazine , medium , member , ministry , mouthpiece , newspaper , paper , part , periodical , process , publication , review , structure , unit , vehicle , voice , way , arm , department , division , wing , instrumentality , instrumentation , intermediary , mechanism , console , entrails , innards , means , melodeon , offal , tool , viscera
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Organ-; organo-
hình thái ghép có nghĩa là hữu cơ : organic hữu cơ, -
Organ-blower
Danh từ: người cho chạy bộ phận thổi đàn ống, bộ phận máy thổi đàn ống, -
Organ-builder
/ ´ɔ:gən¸bildə /, danh từ, người làm đàn ống, -
Organ-grinder
/ ´ɔ:gən¸graində /, danh từ, người quay đàn hộp (đi rong ở phố), -
Organ-loft
/ ´ɔ:gən¸lɔft /, danh từ, phòng để đàn ống (trong nhà thờ), -
Organ-pipe
Danh từ: Ống đàn ống, -
Organ albumin
anbumin cơ quan, -
Organ graft
ghép cơ quan, -
Organ loft
giảng đàn organ, -
Organ of Jacobson
cơ quan jacobson, cơ quan lá mía - mũi, -
Organ of corti
Danh từ: cơ quan corti; cơ quan thăng bằng, cơ quan corti, cơ quan xoắn, -
Organ of hearing
cơ quan thính giác, -
Organ of jacobson
cơ quan jacobson, cơ quan lá mía - mũi, -
Organ transplantation
ghép cơ quan, -
Organa
Y học: số nhiều củaorganum, -
Organa genitalia
cơ quan sinh dục, -
Organa genitalia feminina
cơ quan sinh dục nữ, -
Organa genitalia muliebria
cơ quan sinh dục nữ, -
Organa genitalia virilia
cơ quan sinh dục nam, -
Organa sensuum
giác quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.