- Từ điển Anh - Việt
Gently
Nghe phát âmMục lục |
/'dʤentli/
Thông dụng
Phó từ
Nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- mildly , blandly , smoothly , lightly , considerately , tenderly , benevolently
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gently-sloped roof
mái thoải, -
Gently does it
Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng -
Gently sloping grid
lưới thoải, -
Gentrice
Danh từ: nguồn gốc trâm anh, tình trạng có giáo dục tốt, -
Gentrify
Ngoại động từ: làm cho có phong cách trưởng giả, Hình Thái Từ:,... -
Gentry
/ ´dʒentri /, Danh từ: tầng lớp quý tộc nhỏ, hạng người, Từ đồng... -
Gents
/ dʒents /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông, -
Gents' outfitters
cửa hàng y phục đàn ông, -
Gents' shoes
giày dép đàn ông, -
Genu
/ ´dʒenju: /, danh từ; số nhiều genua, Đầu gối, -
Genu capsuale internae
gồi củabao trong, -
Genu capsualeinternae
gồicủa bao trong, -
Genu corporis callosi
gối củathể trai, -
Genu internum radicis nervi facialis
gối trong củarễ dây thần kinh mặt, -
Genu nervi facialis
gối trong củarễ dây thần kinh mặt, -
Genu nervifacialis
gốitrong của rễ dây thần kinh mặt, -
Genu of corpus callosum
gối củathể trai, -
Genu recurvatum
tật gối trong lõm trước, -
Genu valgum
đầu gối khuỳnh vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.