- Từ điển Anh - Việt
Geocenter
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
tâm trái đất
Kỹ thuật chung
địa tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Geocenter parallax
thị sai địa tâm, -
Geocentre
địa tâm, -
Geocentric
/ ¸dʒi:ou´sentrik /, Tính từ: (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm, coi địa cầu là trung tâm,... -
Geocentric angle
góc địa tâm, -
Geocentric angular separation
khoảng cách góc địa tâm, khoảng cách góc tâm địa cầu, -
Geocentric latitude
vĩ độ địa tâm, -
Geocentric parallax
thị sai địa tâm, -
Geocentric spacing
khoảng cách địa tầm, khoảng cách tâm địa cầu, -
Geocentric system
hệ địa tâm, -
Geocentricism
Danh từ: thuyết lấy địa cầu làm trung tâm, -
Geochemical
/ ¸dʒi:ou´kemikl /, Tính từ: thuộc địa hoá học, Hóa học & vật liệu:... -
Geochemical exploration
Địa chất: sự thăm dò địa hóa, -
Geochemical methods of prospecting
phương pháp thăm dò địa hóa, -
Geochemical prospecting
sự khảo sát địa hóa, -
Geochemistry
/ ¸dʒi:ou´kemistri /, Danh từ: Địa hoá học, Y học: địa hóa học,... -
Geochemistry exploration
sự thăm dò bằng khoan, -
Geochronologic
Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học, -
Geochronological scale
địa niên biểu, thang tuổi quả đất, -
Geochronologist
Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học, -
Geochronology
/ ¸dʒi:oukrə´nɔlədʒi /, Danh từ: Địa thời học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.