- Từ điển Anh - Việt
Get in the air
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Get in the swing (of something)
Thành Ngữ:, get in the swing ( of something ), (thông tục) thích nghi với một thói thường.. -
Get medical attention
chăm sóc y tế, -
Get on the ball
Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên -
Get on the line
đưa một đường ống vào hoạt động, -
Get one's second wind
Thành Ngữ:, get one's second wind, h?i s?c l?i -
Get one over sb/sth
Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế -
Get operation
thao tác nhận, -
Get out
thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa:... -
Get out a plan
vạch một kế hoạch, lập một kế hoạch, -
Get out a scheme
chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá, -
Get out of
đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực, -
Get rich-quick scheme
phương sách làm giàu nhanh, -
Get round
tránh né, -
Get somebody wrong
Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm -
Get something out of one's system
Thành Ngữ:, get something out of one's system, (thông tục) gạt bỏ một cảm xúc, ham muốn mãnh liệt... -
Get spliced
Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng -
Get sth in one
Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề -
Get stranded
bị mắc cạn, -
Get strength
độ bền gen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.