- Từ điển Anh - Việt
Gibbsite
Mục lục |
/´gibzait/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) gibbsit
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
gipsit (hyđroxit alumin)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gibbus
cáibướu, -
Gibe
/ dʒaib /, Danh từ: sự chế giếu, sự chế nhạo, Động từ: chế... -
Gibed
, -
Gibeing
, -
Giber
/ ´dʒaibə /, danh từ, người hay chế giếu, người hay chế nhạo, -
Gibingly
/ ´dʒaibiηli /, phó từ, giễu cợt, chế nhạo, -
Giblet
cánh, -
Giblet (s)
chân (gà vịt chặt ra trước khi nấu), -
Giblets
/ ´dʒiblits /, Danh từ số nhiều: lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu) -
Gibraltar
/dʒi'brɔ:ltə/, Quốc gia: diện tích:6.5 km², thủ đô: gibraltar, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc... -
Gibraltar pound
đồng bảng gi-brôn-tơ, -
Gibus
/ ´dʒaibəs /, danh từ, (sân khấu) mũ xếp, -
Gid
/ gid /, Kỹ thuật chung: lưới, lưới năng lượng, lưới tọa độ, -
Gid of reference
lưới tọa độ, -
Giddily
Phó từ: choáng váng, loạng choạng, -
Giddiness
/ ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness... -
Giddy
/ ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ,... -
Giddy-go-round
Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, -
Giddy brained
Tính từ: khinh suất; dại dột, -
Giddy head
Danh từ: người khinh suất; người dại dột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.