- Từ điển Anh - Việt
Giddily
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Choáng váng, loạng choạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Giddiness
/ ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness... -
Giddy
/ ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ,... -
Giddy-go-round
Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, -
Giddy brained
Tính từ: khinh suất; dại dột, -
Giddy head
Danh từ: người khinh suất; người dại dột, -
Giegy-Hardisty process
quy trình giegy-hardisty, -
Giemsa staining
nhuộm giêmsa, -
Giemsastaining
nhuộm giêmsa, -
Gif/ZIF
định dạng gif, -
Giffen effect
hiệu ứng giffen, -
Giffen goods
hàng giffen, hàng hóa giffen, -
Giffen paradox
hiệu ứng giffen, nghịch lý giffen, phản luận giffen, -
Gift
/ gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ:... -
Gift-book
sách biếu, -
Gift-edged stock
chứng khoán viền vàng, -
Gift-horse
/ ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng -
Gift-wrap
Ngoại động từ: gói (cái gì) làm quà biếu, -
Gift-wrapping
Danh từ: giấy gói quà, bao gói quà, đồ dùng để gói quà (như giấy màu, dải đoạn...), giấy... -
Gift (glasgow iternational freight terminal)
cảng giao hàng quốc tế glasgow, -
Gift box
Danh từ: hộp đựng quà ( (cũng) gift pack),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.