- Từ điển Anh - Việt
Gilt-edged market makers
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Gilt-edged securities
chứng khoán hảo hạng, chứng khoán nhà nước, chứng khoán thượng hạng, chứng khoán viền vàng, -
Gilt-edged security
chứng khoán viền vàng, -
Gilt-edged stock
cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước, -
Gilt edges
gáy mạ vàng, -
Gilt switches
sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc, -
Gilt warrant
chứng chỉ quyền mua chứng khoán, -
Gilts
các chứng khoán viền vàng, -
Giltunit trust
quỹ tín thác đầu tư chứng khoán viền vàng, -
Gimbal
/ dʒimbəl /, Đo lường & điều khiển: la bàn cacđăng, Kỹ thuật chung:... -
Gimbal joint
giá treo các đăng, khớp cacđăng, giá treo vạn năng, -
Gimbal suspension
giá treo cacđăng, giá treo van năng, giá treo vạn năng, cacđăng treo, giá treo vạn năng, -
Gimbaled
, -
Gimbaled nozzle
vòi phun được kẹp bằng khớp vạn năng, ống phụt nhún lên xuống, -
Gimbals
Danh từ số nhiều: (kỹ thuật) khớp cacđăng, khớp cardan, khớp các đăng, khớp cacđăng, khớp... -
Gimbals angle
góc trục quay, -
Gimbals axis
trục khớp các đan, trục khớp cardan, -
Gimcrack
/ ´dʒim¸krak /, Danh từ: Đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền,... -
Gimlet
/ ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi... -
Gimlet-eyed
Tính từ: có đôi mắt sắc như dao, -
Gimlet point
vít nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.