- Từ điển Anh - Việt
Glacial plain
Mục lục |
Cơ khí & công trình
bình nguyên băng
Xây dựng
đồng bằng sông băng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glacial ploughing
sự cày mòn do băng, -
Glacial river stream
dòng chảy băng hà, -
Glacial sand plain
đồng bằng cát sông băng, -
Glacial scratching
sự khía rãnh do băng, sự khía rãnh trên băng, -
Glacial sheet
lớp phủ băng, -
Glacial silt
bùn băng, -
Glacial strait
rãnh sông băng, -
Glacial stream
dòng băng, -
Glacial till
sét tảng do băng, -
Glacial trough
rãnh sông băng, -
Glacial valley
thung lũng băng hà, -
Glacial weather
thời tiết băng giá, -
Glacialism
Danh từ: băng hà học, -
Glacialist
/ ´gleisiəlist /, nhà băng hà học, người theo thuyết sông băng, -
Glacialize
Ngoại động từ: khiến chịu tác dụng sông băng, -
Glacially
Phó từ: lạnh lùng, lãnh đạm, -
Glaciate
/ ´gleisi¸eit /, ngoại động từ, phủ băng, làm đóng băng, hình thái từ, -
Glaciated
Tính từ: bị băng làm xói mòn, có sông băng, bị đóng băng, -
Glaciated knob
đá lưng cừu, -
Glaciated valley
thung lũng đóng băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.