- Từ điển Anh - Việt
Glacial weather
Xem thêm các từ khác
-
Glacialism
Danh từ: băng hà học, -
Glacialist
/ ´gleisiəlist /, nhà băng hà học, người theo thuyết sông băng, -
Glacialize
Ngoại động từ: khiến chịu tác dụng sông băng, -
Glacially
Phó từ: lạnh lùng, lãnh đạm, -
Glaciate
/ ´gleisi¸eit /, ngoại động từ, phủ băng, làm đóng băng, hình thái từ, -
Glaciated
Tính từ: bị băng làm xói mòn, có sông băng, bị đóng băng, -
Glaciated knob
đá lưng cừu, -
Glaciated valley
thung lũng đóng băng, -
Glaciation
/ ¸gleisi´eiʃən /, Danh từ: sự đóng băng, Kỹ thuật chung: băng giá,... -
Glacier
/ ´glæsiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sông băng, Kỹ thuật chung:... -
Glacier boulder
cuội băng hà, -
Glacier cave
hốc băng, hang băng, -
Glacier fall
thác băng, -
Glacier lake
hồ sông băng, -
Glacier milk
sữa băng, -
Glacier tongs
lưỡi băng, -
Glacieret
sông băng nhỏ, -
Glacio fluvial deposit
trầm tích băng sông, -
Glaciologist
/ ¸gleisi´ɔlədʒist /, danh từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.