- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Glassy superconductor
chất siêu dẫn thủy tinh, -
Glassy tongue
lưỡi bóng, lưới nhãn bóng, -
Glauber's salt
Danh từ: (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước, -
Glauber salt
muối glauber, -
Glauberite
Danh từ: (khoáng chất) glauberit, Địa chất: glauberit, -
Glaucodote
Địa chất: glaucodot, -
Glaucoma
/ glɔ:'koumə /, Danh từ: (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp, Y học:... -
Glaucoma absolutum
glôcôm tuyệt đối, -
Glaucoma imminens
glôcôm doạ xảy, -
Glaucoma simplex
glôcôm đơn thuần, glôcôm mạn tính đơn, -
Glaucomaimminens
glôcôm doạ xảy, -
Glaucomatous
/ glɔ:´koumətəs /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm, -
Glaucomatous cup
lõm glôcôm, lõm gai do glôcôm, -
Glaucomatous halo
vòng sáng glôcôm, -
Glauconite
/ ´glɔ:kə¸nait /, danh từ, (khoáng chất) glauconit, Địa chất: glauconit, -
Glauconite marl
macnơ glauconit, sét vôi glauconit, Địa chất: sét vôi glauconit, -
Glauconite sand
cát chứa glauconit, -
Glauconitic
Tính từ: thuộc glauconit, -
Glauconitic limestone
đá vôi glauconit, -
Glauconitic sand
cát glo-co-nit, cát chứa glauconit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.