- Từ điển Anh - Việt
Glauconitic limestone
Xem thêm các từ khác
-
Glauconitic sand
cát glo-co-nit, cát chứa glauconit, -
Glauconitic sand-stone
cát kết chứa glauconit, -
Glaucophane
glaucofan, Địa chất: glaucofan, -
Glaucosis
chứng mù do tăng nhãn áp, -
Glaucosuria
indican niệu, -
Glaucous
/ ´glɔ:kəs /, Tính từ: xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như) quả nho... -
Glaur
/ glɔ: /, danh từ, bùn, -
Glaze
/ gleiz /, Danh từ: men, nước men (đồ sứ, đò gốm), Đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng... -
Glaze (glaze coat)
lớp men, -
Glaze baking
sự nung sơn bóng, sự nung vecni, -
Glaze breaker
đá mài xi lanh, -
Glaze finishing machine
máy đánh sạch men, -
Glaze grinder
máy mài lớp bóng, máy mài lớp láng, -
Glaze kiln
lò tráng men, -
Glaze solution
dung dịch làm băng, dung dịch tạo băng, phòng phủ băng, -
Glazed
/ gleɪzd /, Tính từ: Đờ đẫn, thẩn thờ, Hóa học & vật liệu:... -
Glazed (panel) door
cửa panô-kính, -
Glazed band panel in wall
tường kính dọc nhà, vách kính băng, -
Glazed brick
gạch men, gạch men, gạch sứ, gạch tráng men, glazed brick facing, lớp ốp bằng gạch men -
Glazed brick facing
lớp ốp bằng gạch men,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.