- Từ điển Anh - Việt
Globoid
Nghe phát âmMục lục |
/´gloubɔid/
Thông dụng
Tính từ
Dạng cầu
Danh từ
Vật dạng cầu
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Glôbôit
Cơ khí & công trình
globoit
Xây dựng
dạng hình cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Globoid gear
truyền động trục vít bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm, -
Globoidal gear
truyền động trục vít, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm, -
Globoidal worm
trục vít globoit, trục vít cầu, -
Globoidal worm gear
truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm, -
Globomyeloma
sacôm tế bào hình tròn, -
Globose
/ ´gloubous /, tính từ, hình cầu, -
Globose nucleus
nhân hình cầu, -
Globosenucleus
nhân hình cầu, -
Globous
như globose, -
Globular
/ ´glɔbjulə /, Tính từ: có dạng hình cầu, Kỹ thuật chung: hình cầu,... -
Globular albuminuria
anbumin huyết niệu, -
Globular cluster
quần tinh hình cầu, chùm hình cầu, chụm hình cầu, -
Globular discharge
phóng điện hình cầu, sự phóng điện hình cầu, -
Globular form
dạng cầu (tinh thể), -
Globular pearlite
peclit hạt, peclit cầu, -
Globular structure
kiến trúc hạt cầu, -
Globular texture
kiến trúc hạt cầu, -
Globular value
giá trị hồng cầu, -
Globularia
cây cúc cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.