- Từ điển Anh - Việt
Annular
Nghe phát âmMục lục |
/'ænjulə/
Thông dụng
Tính từ
Hình vòng, hình khuyên
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) hình vành
Ô tô
hình khuyên
Toán & tin
có hình khuyên
Xây dựng
có hình chiếc nhẫn
Y học
hình vòng
- annular scotoma
- điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng
Điện lạnh
hình vành khăn
Kỹ thuật chung
vành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Annular Space
khoảng cách hình vòng, vòng nẻ, khoảng cách giữa hai ống đồng tâm hoặc 2 vỏ bọc, hoặc giữa vỏ bọc đến thành lỗ khoang... -
Annular arch
vòng tròn, -
Annular area
diện tích hình vành khăn, -
Annular array
mảng vành khuyên, -
Annular bearing
ổ trục vành, -
Annular bit
mũi khoan hình chiếc nhẫn, -
Annular cartilage
sụn nhẫn, -
Annular conductor
dây dẫn dạng vòng, thanh dẫn kiểu ống, -
Annular cooling chamber
buồng lạnh hình vòng, -
Annular eclipse
sự che khuất hình vành, thiên thực hình khuyên, nhật thực hình khuyên, -
Annular flaming nail
đinh đóng vành quanh cột, -
Annular flow
dòng chảy vòng, -
Annular framing nail
đinh đóng vành quanh cột, -
Annular freezing chamber
buồng kết đông dạng vòng, -
Annular gap
khe hở hình vành khuyên, khe hở vòng, -
Annular gear
bánh răng trong, -
Annular girder
dầm hình chiếc nhẫn, -
Annular hymen
màng trinh lỗ hở tròn, -
Annular jet
tia nước rỗng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.