- Từ điển Anh - Việt
Glucoronic acid
Xem thêm các từ khác
-
Glucoronicacid
axit glucoronic, -
Glucosamine
Danh từ: (hoá học) glucozamin, chitosamin, dạng đường amin của glucose, -
Glucosan
glucosan, -
Glucose
/ ´glu:kous /, Danh từ: (hoá học) glucoza, Hóa học & vật liệu: glucozơ,... -
Glucose agar
thạch glucoza, soy glucose agar, thạch glucoza đậu tương -
Glucose formate agar
thạch glucozafocmat, -
Glucose tolerance test
thử nghiệm dung nạp glucose (dùng trong chần đoán đái tháo đường), -
Glucoseagar
thạch glucoza, -
Glucoseformate agar
thạch glucoza focmat, -
Glucosetolerance test
thử nghiệm dung nạp glucoza, -
Glucosic
/ glu:´kɔsik /, tính từ, thuộc glucoza, -
Glucoside
/ ´glu:kou¸said /, Danh từ: (hoá học) glucozit, Hóa học & vật liệu:... -
Glucosidolytic
phânhủy glucosit, -
Glucosum
glucoza, -
Glucosuria
glucozaniệu, -
Glucuronate
glucuronat, -
Gludromic acid
một axit đường có nguồn gốc từ glucose, -
Gludromicacid
mộtacid đường có nguồn gốc từ glucose., -
Glue
/ glu: /, Danh từ: keo hồ, Ngoại động từ: gắn lại, dán bằng keo,... -
Glue-gumming machine
máy bôi hồ, máy phết hồ, máy phết keo, máy phết keo dán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.