Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glue

Nghe phát âm

Mục lục

/glu:/

Thông dụng

Danh từ

Keo hồ

Ngoại động từ

Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
to have one's eyes glued to sth
mắt cứ dán vào cái gì, dõi mắt nhìn theo cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

kéo, hồ || dán

Cơ - Điện tử

Keo dán, hồ, (v) dán, gắn keo

Hóa học & vật liệu

chất keo hồ

Giải thích EN: A gelatin derived by boiling animal parts in water; it is hard and brittle when cooled but when heated and diluted it becomes a viscous liquid adhesive.

Giải thích VN: Một chất giêlatin chiết suất bằng cách luộc các bộ phận của động vật trong nước; nó trở nên cứng và giòn khi bị làm lạnh nhưng khi nung nóng và pha loãng, nó trở nên nhờn, lỏng, dính.

keo hồ

Giải thích EN: Any similar adhesive substance.

Giải thích VN: Một chất dùng để dán, có độ dính.

dán bằng hồ

Giải thích EN: To use a glue or other adhesive to stick two materials together.to use a glue or other adhesive to stick two materials together.

Giải thích VN: Dùng keo hồ hay các chất dính khác để dán hai vật liệu với nhau.

Xây dựng

nhựa (cao su)

Kỹ thuật chung

hồ dán
hồ
keo
keo dán
keo dính
dán
dính
gắn keo
phết hồ
glue-gumming machine
máy phết hồ
phết keo
glue spreading machine
máy phết keo
glue-gumming machine
máy phết keo
glue-gumming machine
máy phết keo dán
vật liệu dán
glue block
khối vật liệu dán

Kinh tế

dán
dán bằng hồ
dán bằng keo
gắn
gắn lại
hồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cement , gum , gunk , mucilage , paste , plaster , spit * , stickum , adhesive , epoxy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top