- Từ điển Anh - Việt
Golgi cell
Xem thêm các từ khác
-
Golgi tendon organ
cơ quan gân golgi, see tendon orga, -
Golgiapparatus
bộ golgi : lưới các túi và màng xếp trong tế bào, thường nối tiếp với lưới nội bào., -
Golgibody
thể golgi, -
Golgicell
tế bào golgi, -
Golgitendon organ
cơ quan gân golgi, see tendon orga, -
Goliath
/ gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ... -
Goliath Edison screw cap
đui đèn xoáy edison lớn, đuôi ren edison lớn, -
Goliath crane
cần trục khổng lồ, -
Golliwog
/ ´gɔliwɔg /, Danh từ: búp bê mặt đen, Ông ba bị, -
Gollop
/ ´gɔləp /, Ngoại động từ: (thông tục) nuốt chửng, Danh từ: sự... -
Golly
/ ´gɔli /, thán từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), chao ôi, trời ơi, -
Goloptious
như goluptious, -
Golosh
/ gə'lɔʃ /, như galosh, -
Goluptious
/ gə´lʌpʃəs /, tính từ, ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng), -
Gombeen
/ ´gɔmbi:n¸mæn /, Danh từ: sự cho vay nặng lãi, -
Gombeen man
Danh từ: người cho vay nặng lãi, -
Gombroon
/ gɔm´bru:n /, danh từ, cũng gomroon, sứ ba-tư trắng, -
Gomer
, -
Gomeril
/ ´gɔməril /, danh từ, cũng gomeral, (phương ngữ) người ngốc, -
Gomorrah
Danh từ: nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh)),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.