Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gomer

Tiếng lóng

  • Get Out of My Emergency Room. Term used to identify an elderly patient who is too sick to cure and refuses to die,

causing the physician or nurse much wasted effort, time, and material for no good reason. Taken from _House of God_ by Samuel Shem. Also a derisive term for a nursing home patient so far gone with senility that that all he or she can do is sit in a chair or lie in a bed, be fed pureed food, defecate and gather bed sores.

  • Example: Doc, we gotta nuther Gomer in room number five.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gomeril

    / ´gɔməril /, danh từ, cũng gomeral, (phương ngữ) người ngốc,
  • Gomorrah

    Danh từ: nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh)),
  • Gomphiasis

    lung lay răng (chứng) đau răng,
  • Gomphosis

    / gɔm´fousis /, Y học: khớp đóng khảm (một dạng khớp bất động có một gai xương hình nón...
  • Gonad

    / ´gounæd /, Danh từ: (sinh học) tuyến sinh dục, Y học: tuyến sinh...
  • Gonadal

    Tính từ: (thuộc) tuyến sinh dục, Y học: (thuộc) tuyến sinh dục,...
  • Gonadal aplasia

    bất sản tuyến sinh dục,
  • Gonadal dysgenesia

    loạn phát tuyến sinh dục,
  • Gonadal sex

    giới tính tuyến sinh dục,
  • Gonadectomized

    Tính từ: bị cắt buồng trứng, bị thiến,
  • Gonadectomy

    Danh từ: việc cắt buồng trứng; việc thiến, thủ thuật cắt bỏ sinh dục,
  • Gonadial

    (thuộc) tuyến sinh dục,
  • Gonadic

    như gonadal,
  • Gonadin

    Danh từ: gonadin,
  • Gonado-inhibitory

    ức chế tuyến sinh dục,
  • Gonadogenesis

    phát triển tuyến sinh dục,
  • Gonadokinetic

    kích thích tuyến sinh dục,
  • Gonadopathy

    bệnh tuyến sinh dục,
  • Gonadopause

    (sự) giảm sinh dục tuổi già,
  • Gonadotherapy

    liệu pháp hocmon tuyến sinh dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top