- Từ điển Anh - Việt
Gonado-inhibitory
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
ức chế tuyến sinh dục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gonadogenesis
phát triển tuyến sinh dục, -
Gonadokinetic
kích thích tuyến sinh dục, -
Gonadopathy
bệnh tuyến sinh dục, -
Gonadopause
(sự) giảm sinh dục tuổi già, -
Gonadotherapy
liệu pháp hocmon tuyến sinh dục, -
Gonadotrope
người cường sinh dục chất hướng sinh dục, -
Gonadotrophic
Tính từ: kích dục, hướng sinh dục, -
Gonadotrophic hormone
hocmon hướng sinh dục, -
Gonadotrophin
Danh từ: kích tố sinh dục; chất kích dục, hormone do tuyến yên tổng hợp và phóng thích có tác... -
Gonadotropic
như gonadotrophic, Y học: hướng sinh dục, -
Gonadotropin
Danh từ: như gonadotrophin, Y học: gonadotropin, chất hướng sinh dục,... -
Gonadotropism
tạng cường sinh dục, -
Gonaduct
Danh từ: Ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫn tinh, Y... -
Gonagra
thống phong gối, -
Gonal
Tính từ: thuộc bào tử nội sinh, -
Gonalgia
chứng đau khớp gối, -
Gonangiectomy
(thủ thuật) cắt ống dẫn tinh, -
Gonangium
Danh từ: bào tử nội sinh, -
Gonardite
gonacđit, -
Gonarthritis
viêm khớp gối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.