Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goodliness

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem goodly


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goodly

    / ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm,...
  • Goodman

    / ´gudmən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng,
  • Goodness

    / ´gudnis /, Danh từ: lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, phần tinh túy, tinh chất, Toán...
  • Goodness of fit

    sự phù hợp (của mô hình hồi quy), sự thích hợp của mô hình hồi quy,
  • Goodness of fit test

    phép kiểm định tính phù hợp,
  • Goods

    Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and...
  • Goods-bought ledger

    sổ mua hàng,
  • Goods-in-process

    hàng đang chế tạo, initial goods in process, hàng đang chế tạo đầu kỳ
  • Goods-in-transit insurance

    bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
  • Goods-in-transit insurance policy

    đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Goods-in-transit policy

    đơn bảo hiểm hàng đang chở,
  • Goods-in on consignment

    hàng nhận bán (ký gởi),
  • Goods-out on consignment

    hàng gởi bán,
  • Goods account

    tài khoản hàng hóa,
  • Goods afloat

    hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Goods agent

    đại lý vận tải hàng hóa,
  • Goods and chattels

    tài sản tư nhân, toàn bộ động sản,
  • Goods and services

    hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch...
  • Goods attached

    hàng bị sai áp, hàng bị tịch thu,
  • Goods available for sale

    hàng có sẵn để bán, cost of goods available for sale, phí tổn hàng có sẵn để bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top