- Từ điển Anh - Việt
Goods-in-process
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
hàng đang chế tạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goods-in-transit insurance
bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển -
Goods-in-transit insurance policy
đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, -
Goods-in-transit policy
đơn bảo hiểm hàng đang chở, -
Goods-in on consignment
hàng nhận bán (ký gởi), -
Goods-out on consignment
hàng gởi bán, -
Goods account
tài khoản hàng hóa, -
Goods afloat
hàng hóa trên đường vận chuyển, -
Goods agent
đại lý vận tải hàng hóa, -
Goods and chattels
tài sản tư nhân, toàn bộ động sản, -
Goods and services
hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch... -
Goods attached
hàng bị sai áp, hàng bị tịch thu, -
Goods available for sale
hàng có sẵn để bán, cost of goods available for sale, phí tổn hàng có sẵn để bán -
Goods carried on deck
hàng chở trên boong (tàu), -
Goods chute
máng chuyển hàng hóa, -
Goods circulation
sự lưu thông hàng hóa, -
Goods consigned
hàng gởi chở, -
Goods damaged by sea
hàng hóa bị tổn thất trên biển, -
Goods declaration
tờ khai hàng hóa, -
Goods department
phòng hàng hóa, -
Goods depot
kho hàng nhỏ, lán chứa hàng, ga hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.