- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Gory
/ ´gɔ:ri /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu, Từ đồng... -
Gosbank
ngân hàng trung ương liên xô (cũ), -
Gosh
/ gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa:... -
Goshaw
Danh từ: (động vật) chim ó, -
Goshawk
/ ´gɔs¸hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) chim ó, -
Gosip
government open system interconnection protocols, -
Gosling
/ ´gɔzliη /, Danh từ: ngỗng con, ngỗng non, Kinh tế: ngỗng con, -
Gosling-green
Danh từ: màu vàng lục, -
Gospel
/ ´gɔspəl /, Danh từ: (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng,... -
Gospel-shop
Danh từ: giáo đường, -
Gospel-side
Danh từ: phía bên trái bàn thờ, thánh đường, -
Gospel truth
Thành Ngữ:, gospel truth, chân lý dạy trong sách phúc âm -
Gospeller
/ ´gɔspələ /, Danh từ: (tôn giáo) người giảng sách phúc âm, người tuyên truyền hăng hái (của... -
Gosplan
Danh từ: kế hoạch nhà nước ( liên-xô), ủy ban kế hoạch nhà nước liên xô (cũ), -
Gossamer
/ ´gɔsəmə /, Tính từ: mỏng nhẹ như tơ, Danh từ: tơ nhện, the, sa,... -
Gossamery
/ ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy... -
Gossan
Danh từ: (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ, vết lộ mạch, mũ sắt, -
Gossanous
Tính từ: thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ, -
Gossip
/ ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi... -
Gossip columnist
đặc trách cột phiếm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.