- Từ điển Anh - Việt
Goth
Nghe phát âmMục lục |
/gɔθ/
Thông dụng
Danh từ
Giống người Gô-tích
Người dã man, người thô lỗ, người cục cằn
Người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gothaer sausage
xúc xích gothaer (từ thịt lợn nạc), -
Gotham
Danh từ: tên một làng anh, người ngốc, a wise man of gotham, người khôn ở xứ ngốc -
Gothic
/ ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh... -
Gothic arch
vòm go tích, vòm gotic, vòm cung nhọn, diminished gothic arch, vòm cung nhọn thấp -
Gothic architecture
kiến trúc (phong cách) gôtic, kiến trúc go tích, -
Gothic brick masonry
công trình gotic xây gạch, -
Gothic lettering
kiểu chữ gôtic, -
Gothic novel
tiểu thuyết gôtic, -
Gothic palate
vòm miệng hình cung nhọn, -
Gothic pass
rãnh cuốn kiểu gotic, -
Gothic pitch
mái nhà (kiểu) gô-tic (độ dốc 60 độ), -
Gothic revival
Danh từ: sự hồi sinh phong cách gôtich, kiểu kiến trúc gothic thời phục hưng, -
Gothic roof
mái go tích, -
Gothic style
phong cách gotic, kiểu gô-tích, -
Gothic vault
vòm gô-tic, -
Gothicism
/ ´gɔθi¸sizəm /, Danh từ: lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc gô-tích, Xây... -
Gothicist
Danh từ: người ham thích phong cách gô-tích, kiến trúc gô-tích, -
Gothicity
Danh từ: tính gố-tich, -
Gothite
Danh từ: (khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước, Địa chất: gơtit,... -
Gothlandian period
kỳ gothlanđi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.