- Từ điển Anh - Việt
Grabber
Nghe phát âmMục lục |
/´græbə/
Thông dụng
Danh từ
Người túm, người vồ, người chụp lấy
Người tước đoạt, người chiếm đoạt
Kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu
Chuyên ngành
Xây dựng
kẻ đoạt
Kỹ thuật chung
cặp cá sấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grabber file
tệp đoạt được, -
Grabber hand
bàn tay chiếm đoạt, -
Grabbing
sự ngoạm, sự gắp, sự xúc, -
Grabbing bucket
gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing... -
Grabbing clutch
khớp ngoạm, -
Grabbing crane
cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, Địa chất: cần trục gầu... -
Grabbing excavator
Địa chất: máy xúc gầu ngoạm, -
Grabble
/ græbl /, Ngoại động từ: mò; sờ soạng tìm, bò, Từ đồng nghĩa:... -
Grabble hand
bàn tay nắm lấy, -
Grabbly
Tính từ: ham vơ vét; tham lam, -
Graben
Danh từ: Địa hào; graben, địa hào, -
Grabs
, -
Grace
/ greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ... -
Grace-cup
Danh từ: chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau, chén rượu chúc phúc, -
Grace-note
Danh từ: (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay, -
Grace note
Danh từ: nốt nhạc thêm để tô điểm, -
Grace period
thời gian để chậm, thời gian hoãn lại, ân hận, thời hạn ưu đãi, thời gian ân hạn, -
Graced
, -
Graceful
/ 'greisful /, Tính từ: có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã, Kỹ... -
Graceful degradation
sự xuống cấp nhẹ, sự xuống cấp từ từ, sự suy giảm tiến hành, sự thoái biến tiến hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.