- Từ điển Anh - Việt
Grab
Nghe phát âmMục lục |
/græb/
Thông dụng
Danh từ
Cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
Sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
(kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc
(đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)
Ngoại động từ
Túm lấy, vồ lấy, giật lấy
Nội động từ
Chộp lại (với ý định níu lại))
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Gầu múc, gầu xúc, gầu ngoạm, máy xúc, (v) ngoạm,xúc
Cơ khí & công trình
gàu xúc đất
Ô tô
phanh đột ngột
Xây dựng
gàu có nắp
thùng có nắp
Kỹ thuật chung
cái kẹp
cái móc
nắm lấy
neo móc
gàu ngoạm
- grab (bing) crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab bucket crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc có gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc kiểu gầu ngoạm
- grab dredge
- tàu cuốc gàu ngoạm
- grab dredger
- máy xúc kiểu gàu ngoạm
- grab dredger
- tàu cuốc gàu ngoam
- grab excavator
- máy đào kiểu gàu ngoạm
- grab excavator
- máy xúc bằng gàu ngoạm
- grab spade
- lưỡi gầu ngoạm
- real grab
- gàu ngoạm đất
- real grab
- gầu ngoạm đất
gàu xúc
máy xúc
móc kéo
sự cặp
sự gắp
tay hãm
Kinh tế
gàu ngoạm
gàu xúc
Địa chất
cơ cấu ngoạm, máy ngoạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- capture , catch , catch hold of , clutch , collar * , corral * , get one’s fingers on , get one’s hands on , glom , grapple , grasp , grip , hook , land , lay one’s hands on , nab , nail , pluck , seize , snag , snap up , snatch , take , take hold of , clasp , clench , commandeer , confiscate , expropriate , arrest , catch up , enthrall , fascinate , hold , mesmerize , rivet , spellbind , transfix , appropriate , arrogate , sequester
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grab-all
Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ... -
Grab (bing) crane
cần trục gàu ngoạm, -
Grab Sample
mẫu grab, mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không... -
Grab bucket
gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane,... -
Grab bucket crane
máy trục kiểu gàu ngoạm, -
Grab bucket excavator
Địa chất: máy xúc gầu ngoạm, -
Grab crane
cần trục bốc tự động, cần trục có móc chụp, cần trục gầu ngoạm, cần trục, cần trục gàu ngoạm, gàu ngoạm, máy... -
Grab discharge
dỡ hàng bằng gầu ngoạm, -
Grab dredge
máy xúc có gàu ngoạm, máy xúc kiểu gầu ngoạm, tàu cuốc gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm, -
Grab dredger
tàu cuốc gàu ngoam, máy xúc kiểu gàu ngoạm, tàu hút bùn kiểu gàu, -
Grab excavator
máy xúc bằng gàu ngoạm, máy đào kiểu gàu ngoạm, -
Grab handle
tay kéo capô bên trong, móc nắm, -
Grab hook
móc treo, móc kiểu ngoạm, -
Grab iron
sắt vụn, thép vụn, bộ móc (khoan), -
Grab jaw
hàm gầu ngoạm, -
Grab rail
lan can sát tường, móc vịn, tay vịn, -
Grab rod
thanh vịn (lan can), -
Grab rope
dây vịn (trên tàu), cáp gàu xúc, -
Grab sample
mẫu lấy ngẫu nhiên, -
Grab sampling
sự lấy mẫu đơn giản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.