- Từ điển Anh - Việt
Gradient microphone
Xem thêm các từ khác
-
Gradient of a function
građien của một hàm, građien của một hàm số, -
Gradient of a straight line
độ dốc của một đường thẳng, -
Gradient of conductivity
gradient suất dẫn điện, -
Gradient of cotter
độ găng của nêm, -
Gradient of function
građien của hàm, -
Gradient of refractive index
gradient chỉ số khúc xạ, -
Gradient post
trạm đo độ nghiêng, -
Gradient ratio
hệ số građien, -
Gradient shade
bóng đổ, -
Gradienter
/ ´greidiəntə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình, Hóa... -
Gradin
/ ´greidin /, danh từ, bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...) -
Gradine
/ ´greidin /, như gradin, -
Grading
/ ´greidiη /, Danh từ: sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất,... -
Grading, granulometry
cấp phối hạt, -
Grading (of aggregates)
cỡ hạt, thành phần hạt (của cốt liệu), -
Grading analysis
phân tích thành phần hạt, phân tích cỡ hạt, phân tích độ hạt, -
Grading and packaging facilities
thiết bị phân cấp và đóng gói, -
Grading by weight
sự phân loại theo trong lượng, -
Grading certificate
giấy chứng nhận độ phức tạp nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.