- Từ điển Anh - Việt
Grape
Nghe phát âmMục lục |
/greɪp/
Thông dụng
Danh từ
Quả nho
(thú y học) bệnh sưng chùm nho
Chuyên ngành
Thực phẩm
quả nho
Kinh tế
chùm nho
chùm quả
quả nho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grape-basket
Danh từ: giỏ đựng nho, rổ đựng nho, -
Grape-cure
Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng nho, -
Grape-fruit
Danh từ: (thực vật học) cây bưởi chùm, quả bưởi chùm, -
Grape-gatherer
Danh từ: người hái nho, -
Grape-gatherering
Danh từ: việc hái nho; mùa nho, -
Grape-gleaning
Danh từ: việc mót nho, -
Grape-growing region
vùng trồng nho, -
Grape-house
Danh từ: nhà kính trồng nho, -
Grape-hyacinth
/ ´greip¸haiəsinθ /, danh từ, cây huệ xạ, hoa huệ xạ, -
Grape-juice
Danh từ: nước nho, -
Grape-scissors
Danh từ: kéo tỉa nho, -
Grape-shot
Danh từ: (sử học), (quân sự) đạn chùm của đại bác, -
Grape-stone
Danh từ: hột nho, -
Grape-stone oil
dầu hạt nho, -
Grape-sugar
Danh từ: Đường nho, glucoza, -
Grape-vine
/ ´greip¸vain /, Danh từ: cây nho, hệ thống thông tin mật, tin vịt, Kỹ thuật... -
Grape alcohol
rượu từ nho, -
Grape brandy
rượu cô nhắc, -
Grape cheese
bột ép nho, -
Grape for table use
nho dùng (tráng miệng) cho bữa ăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.