- Từ điển Anh - Việt
Graphical representation of ...
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Graphical scale
tỉ lệ đồ thị, thang tỷ lệ, -
Graphical signs
ký hiệu đồ thị, -
Graphical solution
lời giải bằng đồ thị, giải bằng đồ thị, lời giải bằng đồ thị, -
Graphical statics
tĩnh lực học đồ thị, -
Graphical symbol
ký hiệu sơ đồ điện, -
Graphical triangulation
tam giác đạc đồ thị, -
Graphical unit
tỷ lệ xích, -
Graphical user interface
Thành Ngữ: gui, gui -giao diện đồ hoạ người - máy, giao diện đồ họa, graphical user interface,... -
Graphical user interface (GUI)
giao diện người dùng đồ họa, giao diện đồ họa, -
Graphically
/ ´græfikəli /, bằng đồ thị, bằng biểu đồ, sinh động, -
Graphics
/ ´græfiks /, Danh từ: phép đồ hoạ; phép hoạ hình, Xây dựng: tranh... -
Graphics, Windowing, and Event Subsystem (Windows CE) (GWES)
phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (windows ce), -
Graphics-oriented screen (GO screen)
màn hình định hướng đồ họa, -
Graphics & still stores
lưu trữ hình ảnh tĩnh, đồ họa, -
Graphics & stillstores
đồ hoạ, lưu trữ hình ảnh tĩnh, -
Graphics &
stillstores, -
Graphics Address Relocation Table (GART)
bảng tái định vị địa chỉ đồ họa, -
Graphics Address Translation Table (GATT)
bảng thông dịch địa chỉ đồ họa, -
Graphics Control Processor (GCP)
bộ xử lý điều khiển đồ họa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.