- Từ điển Anh - Việt
Grass cutter
Xem thêm các từ khác
-
Grass egg
trứng chớm ung, -
Grass protection
bảo vệ bằng cỏ, lớp cỏ bảo vệ, -
Grass revenue
lớp cỏ bảo vệ, -
Grass revetment
phủ cỏ, -
Grass snake
danh từ, loại rắn nhỏ không độc, -
Grass sowing on sport field
sự trồng cỏ bãi đấu thể thao, -
Grass strip
dải cỏ, vệt cỏ (hai bên đường), -
Grass verge
dải trồng cỏ, -
Grasscycling
sự quay vòng của cỏ, hoạt động giảm nguồn ô nhiễm trong đó cỏ xén được để lại trên bãi cỏ sau khi cắt. -
Grassed Waterway
Đường dẫn trồng cỏ, kênh lạch tự nhiên hay nhân tạo hoặc cửa xả được định hình, xếp loại và thiết lập thích... -
Grasshopper
/ ´gra:s¸hɔpə /, Danh từ: (động vật học) châu chấu, con cào cào, (quân sự), (từ lóng) máy bay... -
Grasshopper fuse
cầu chì hình châu chấu, -
Grassiness
/ ´gra:sinis /, danh từ, tình trạng cỏ dồi dào, -
Grassland
/ ´gra:s¸lænd /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng... -
Grassless
/ ´gra:slis /, tính từ, không có cỏ, -
Grassroots
/ 'græsruts,-ˌrʊts, ˈgrɑs- /, Danh từ số nhiều: (thông tục) những người dân thường, thường... -
Grassroots activism
chủ nghĩa bình dân, -
Grassy
/ ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Grassy-green
Tính từ: xanh màu cỏ, -
Grate
/ greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.