- Từ điển Anh - Việt
Graven
Nghe phát âmMục lục |
/´greivən/
Thông dụng
Tính từ
Tạc, khắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- etched , sculptured , carved
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Graven image
Danh từ: (tôn giáo) tượng thần, -
Graveness
Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness... -
Graver
/ ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm, -
Graves's disease
Danh từ: (y học) bệnh bazơđô, -
Graves scapula
xương vai hình thuyền, -
Gravestone
/ 'greivstoun /, Danh từ: bia, mộ chí, Xây dựng: mộ chí, tượng trên... -
Graveyard
/ 'greivjɑ:d /, Danh từ: nghĩa địa, bãi tha ma, Kỹ thuật chung: nghĩa... -
Graveyard market
thị trường xuống giá, thị trường nghĩa địa, -
Graveyard shift
Thành Ngữ: ca đêm, ca ba, dấu huyền, Địa chất: ca đêm, graveyard... -
Graveyard tour
ca đêm, Địa chất: ca đêm, -
Gravid
/ ´grævid /, Tính từ: (văn học) có mang, có chửa, có thai, Từ đồng nghĩa:... -
Gravid uterus
tử cung có thai, -
Gravida
thai phụ, -
Gravidarum
viêm thận thai nghén, -
Gravidic
(thuộc) kỳ thai nghén, -
Gravidic retinitis
viêm võng mạc thai nghén, -
Gravidism
hiện tượng thai nghén, -
Graviditas
thai nghén, -
Graviditas examnialis
thai nghén ngoài màng ối, -
Graviditas exochorialis
thai nghén ngoài màng đệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.