Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carve

Nghe phát âm

Mục lục

/ka:v/

Thông dụng

Động từ

Khắc, tạc, chạm, đục
to carve a statue out of wood
tạc gỗ thành tượng
(nghĩa bóng) tạo, tạo thành
to carve out a career for oneself
tạo cho mình một nghề nghiệp
Cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
Cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
to carve out
đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
to carve up
chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
to carve one's way to
cố lách tới, cổ mở một con đường tới

Hình thái từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tạc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chạm
khắc
đục
trổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
block out , chip , chisel , cleave , dissect , dissever , divide , engrave , etch , fashion , form , grave , hack , hew , incise , indent , insculpt , model , mold , mould , pattern , rough-hew , sculpt , shape , slash , slice , stipple , sunder , tool , trim , whittle , sever , slit , split , cut , saw , sculpture

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carve (a statue)

    tạc tượng,
  • Carved

    ,
  • Carved capital

    mũ cột có chạm hình,
  • Carved meat

    thịt thái miếng,
  • Carved tape

    băng giấy bướm, băng được đục thủng hẳn,
  • Carved work

    nghệ thuật chạm trổ,
  • Carvel

    / ´ka:vl /, Danh từ: (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17),
  • Carvel-built

    Tính từ: (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau),
  • Carvel planking

    vỏ thuyền buồm nhỏ,
  • Carven

    Danh từ: (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây-ban-nha (thế kỷ) 16, 17),
  • Carver

    / 'kɑ:və /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ...
  • Carver-up

    Danh từ: sự phân chia, sự chia cắt,
  • Carving

    / 'kɑ:viη /, Danh từ: nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt,...
  • Carving-knife

    Danh từ: dao lạng thịt,
  • Carving chisel

    cái đục chạm, cái đục chạm (đá), cái đục tạc,
  • Carving gouge

    đục vụn,
  • Carving knife

    dao dùng để chạm trổ,
  • Carving wood

    gỗ xẻ, gỗ xẻ,
  • Carving work

    công tác chạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top