- Từ điển Anh - Việt
Gravimetric(al)
Xem thêm các từ khác
-
Gravimetric (al)
trọng lực, -
Gravimetric analysis
phân tích trọng lực, phân tích trọng lượng, phân tích theo trọng lượng, Địa chất: sự phân... -
Gravimetric crew
đội đo trọng lực, -
Gravimetric map
bản đồ trọng lực, -
Gravimetric measuring
sự đo trọng lượng, -
Gravimetric meter
máy đo định lượng, cân định lượng, -
Gravimetric method
phương pháp trọng lực, phương pháp trọng lượng, -
Gravimetric survey
sự thăm dò trọng lực, -
Gravimetrical dilution
sự loãng giá cổ phần, sự suy vi của vốn cổ phần, -
Gravimetry
/ grə´vimitri /, Danh từ: (vật lý) khoa trọng trường, (hoá học) phép phân tích trọng lượng,Graving
/ ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,Graving dock
Danh từ: xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu, Giao...Gravisphere
trọng quyển,Gravistatic
do lực hút, do lực hấp dẫn,Gravitant
Tính từ: dẫn lực; hấp dẫn,Gravitas
/ ´grævi¸tæs /, Danh từ: vẻ trang trọng trong cử chỉ,Gravitate
/ 'græviteit /, Nội động từ ( + .to, .towards): hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi...Gravitatinal
Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hấp dẫn,Gravitation
/ ,grævi'teiʃn /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.