- Từ điển Anh - Việt
Gravity coils
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Gravity concentration
Địa chất: sự tuyển bằng trọng lực, -
Gravity concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu trọng lực, -
Gravity concreting
sự tự đổ bêtông, -
Gravity conduit
đường ống tự chảy, -
Gravity conveyor
băng tải trong lực, băng tải trọng lực, băng chuyền trọng lực, -
Gravity corer
máy lấy lõi trọng lực, -
Gravity dam
đập trọng lực, arch-gravity dam, đập trọng lực dạng vòm, gravity dam of triangular section, đập trọng lực mặt cắt hình tam... -
Gravity dam of triangular section
đập trọng lực mặt cắt hình tam giác, -
Gravity dike
đê trọng lực, -
Gravity discharge
sự tự tháo dỡ tải, -
Gravity distributor
máy rải nhựa tự chảy, -
Gravity dosing
sự định lượng tự chảy, -
Gravity drainage
hệ thống tiêu tự chảy, tiêu nước trọng lực, sự tiêu nước tự chảy, -
Gravity drop absorber rod
thanh hấp thụ tự rơi, -
Gravity fault
đứt gãy do trọng lực, -
Gravity feed
cấp liệu kiểu trọng lực, cấp liệu kiểu tự chảy, ống dẫn trọng lực, sự cấp liệu tự chảy, sự cấp liệu tự chảy,... -
Gravity feed lubrication
sự bôi trơn nhờ trọng lực, -
Gravity feeder
thiết bị cấp liệu bằng trọng lực, -
Gravity field
trường trọng lực, trọng trường, Địa chất: trường hấp dẫn, -
Gravity filler
miệng rót, cổ rót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.