- Từ điển Anh - Việt
Gravity feed lubrication
Xem thêm các từ khác
-
Gravity feeder
thiết bị cấp liệu bằng trọng lực, -
Gravity field
trường trọng lực, trọng trường, Địa chất: trường hấp dẫn, -
Gravity filler
miệng rót, cổ rót, -
Gravity filler plug
lỗ cho chất độn tự chảy, lỗ tự chảy điền đầy, -
Gravity filling
sự rót bằng tự chảy, -
Gravity filling machine
máy rót trọng lực, -
Gravity filter
bể lọc bằng trọng lực, lọc tự chảy, -
Gravity flow
dòng (chảy) trọng lực, dòng trọng lực, dòng chảy theo trọng lực, dòng đối lưu tự nhiên, dòng chảy do trọng lực, dòng... -
Gravity flushing
dòng chảy không áp, chảy tràn không áp, -
Gravity force
lực trong, lực trọng trường, trọng lực, -
Gravity fuel feed
sự tiếp xăng nhờ trọng lực, -
Gravity gradient
građien trọng lực, -
Gravity gradient stabilization
sự ổn định bằng trọng lực, sự ổn định građien trọng lực, -
Gravity gradient torque
cặp ngẫu lực gradient trọng lực, mômen građien trọng lực, -
Gravity gradient vector
vectơ gradient (trọng lực hấp dẫn), -
Gravity ground
nước ngầm trọng lực, -
Gravity hammer
búa rơi, búa thả, búa đóng cọc, Địa chất: búa đóng cọc, -
Gravity handling
bằng sức hút, sự vận chuyển, -
Gravity haulage
sự kéo theo trọng lực, Địa chất: sự vận chuyển bằng trọng lực, -
Gravity head
cột nước trong lực, cột áp trọng lực, áp suất trọng lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.