- Từ điển Anh - Việt
Green unit
Mục lục |
Toán & tin
cấu kiện mối đúc
Xây dựng
cấu kiện mới đúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Green vitriol
sắt sunfat, Địa chất: melanterit, -
Green wave
làn sóng xanh (sự phối hợp các đèn điều khiển giao thông nhằm cho phép xe chạy trên đường với một vận tốc nhất định... -
Green with envy
Thành Ngữ:, green with envy, ghen tị -
Green wood
gỗ tươi mới chặt, gỗ tươi mới hạ, -
Green zone
vùng cây xanh, vùng trồng cây, public green zone, vùng cây xanh công cộng, restricted-use green zone, vùng cây xanh hạn chế (sử dụng) -
Greenalite
Địa chất: grenalit, -
Greenback
/ ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy... -
Greenbelt
vành đai xanh, -
Greenblindness
mù màu xanh lục, -
Greened
, -
Greener
Danh từ (từ lóng): người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới, người nước... -
Greenery
/ ´gri:nəri /, Danh từ: cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây, Kinh... -
Greenery planting
sự phủ xanh, trồng cây xanh, -
Greenest
, -
Greenfield
ống green-field, công ty có vốn rủi ro, -
Greenfield project
dự án xây dựng nơi đất trống, -
Greenfields
các công ty mới, đất chưa xây dựng, đất lưu không, -
Greenfinch
/ ´gri:n¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ lục, -
Greenfly
/ ´gri:n¸flai /, Danh từ: côn trùng phá hoại cây cối, -
Greengage
/ ´gri:n¸geidʒ /, Danh từ: (thực vật học) mận lục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.