- Từ điển Anh - Việt
Greenblindness
Xem thêm các từ khác
-
Greened
, -
Greener
Danh từ (từ lóng): người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới, người nước... -
Greenery
/ ´gri:nəri /, Danh từ: cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây, Kinh... -
Greenery planting
sự phủ xanh, trồng cây xanh, -
Greenest
, -
Greenfield
ống green-field, công ty có vốn rủi ro, -
Greenfield project
dự án xây dựng nơi đất trống, -
Greenfields
các công ty mới, đất chưa xây dựng, đất lưu không, -
Greenfinch
/ ´gri:n¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ lục, -
Greenfly
/ ´gri:n¸flai /, Danh từ: côn trùng phá hoại cây cối, -
Greengage
/ ´gri:n¸geidʒ /, Danh từ: (thực vật học) mận lục, -
Greengrocer
/ ´gri:n¸grousə /, Danh từ: người bán rau quả, Kinh tế: người buôn... -
Greengrocery
/ ´gri:n¸grousəri /, Danh từ: nghề buôn bán rau quả, rau quả, Kinh tế:... -
Greenhead
cá vược sọc, -
Greenheart
/ ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart, -
Greenhorn
/ ´gri:n¸hɔ:n /, Danh từ: người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới,... -
Greenhouse
/ ´gri:n¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng rau, hoa), Xây dựng: nhà kính,... -
Greenhouse Effect
hiệu ứng nhà kính, sự nóng dần lên của bầu khí quyển trái đất do sự tích tụ khí co2 hay các chất khí khác; một số... -
Greenhouse Gas
khí nhà kính, chất khí, như co2 hay metan, góp phần làm thay đổi khí hậu. -
Greenhouse effect
Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.