- Từ điển Anh - Việt
Greenwich Mean Time
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ, viết tắt là .gmt
Giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT
Vật lý
giờ trung bình Greenwich
Kinh tế
giờ chuẩn Greenwich
giờ tiêu chuẩn Anh quốc
giờ tiêu chuẩn Greenwich
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Greenwich Mean Time (GMT)
giờ quốc tế, giờ gmt, -
Greenwich Mean Time (GTM)
giờ gtm, -
Greenwich meridian
kinh tuyến greenwich, kinh tuyến gốc, kinh tuyến greenwich, -
Greenwich time
giờ grênưich, giờ quốc tế, giờ greenwich, -
Greenwood
/ ´gri:n¸wud /, Danh từ: rừng xanh, Kỹ thuật chung: gỗ tươi, rừng... -
Greeny
/ ´gri:ni /, Tính từ: hơi lục, -
Greenyard
Danh từ: bãi rào nhốt súc vật lạc, -
Greet
/ gri:t /, Ngoại động từ: chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt);... -
Greeted
, -
Greeting
/ 'gri:tiɳ /, Danh từ: lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng, Từ... -
Greeting-card
Danh từ: thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...) -
Greffotome
dao cắt miếng ghép, -
Gregaloid
kết thành cụm, kết cụm, -
Gregarinosis
bệnh trùng bào tử gregarina, -
Gregarious
/ gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ);... -
Gregariously
Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống... -
Gregariousness
/ gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm, -
Grege
Danh từ: tơ sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.