Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Greeting-card

    Danh từ: thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)
  • Greffotome

    dao cắt miếng ghép,
  • Gregaloid

    kết thành cụm, kết cụm,
  • Gregarinosis

    bệnh trùng bào tử gregarina,
  • Gregarious

    / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ);...
  • Gregariously

    Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống...
  • Gregariousness

    / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • Grege

    Danh từ: tơ sống,
  • Gregorian calendar

    Danh từ: hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii ( 1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch...
  • Gregorian chant

    Danh từ: loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i ( 540 - 604),
  • Gregorian date

    ngày tháng theo lịch gregory,
  • Gregorian reflector antenna

    ăng ten phản xạ gregori,
  • Greisen

    Địa chất: greizen,
  • Gremlin

    / ´gremlin /, Danh từ: sinh vật giả tưởng và bị quy là thủ phạm gây rắc rối cho máy móc,
  • Grenada

    /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent...
  • Grenade

    / gri´neid /, Danh từ: (quân sự) lựu đạn, Kỹ thuật chung: lựu đạn,...
  • Grenadier

    / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn...
  • Grenadine

    / ¸grenə´di:n /, danh từ, món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng, xi rô lựu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top