- Từ điển Anh - Việt
Grid system
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
hệ thống lưới
Toán & tin
hệ kết cấu lưới
hệ kết cấu rỗng
Điện lạnh
hệ (thống) lưới điện
Điện
hệ thống mạng lưới
Kỹ thuật chung
hệ mắt lưới
mạng lưới
Xây dựng
kết cấu lưới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grid transformer
bộ biến áp lưới, -
Grid turbulence
sự chảy rối dạng lưới, -
Grid voltage
điện áp lưới, điện thế lưới, critical grid voltage, điện áp lưới tới hạn -
Grid with minbrand roof covering
kết cấu mái (màng) mỏng, -
Grid zone
vùng toạ độ, -
Gridded map
bản đồ có lưới toạ độ, -
Gridder
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá, -
Griddle
/ gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại... -
Griddle cake
Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ... -
Gride
/ graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt -
Griding test
thử khả năng gia công bằng mài, -
Gridiron
/ ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
Gridiron drag
máy lăn đường, -
Gridiron fashion street lay-out
mạng lưới ô cờ thành phố, -
Gridiron road system
hệ thống đường kiểu bàn cờ, -
Gridle
mặt loa, -
Gridline
ô lưới, -
Gridline Color
màu khung lưới, -
Gridlines
đường vĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.